Trang chủCREX • NASDAQ
add
Creative Realities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,34 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,98 Tr USD
Số lượng trung bình
186,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,73 Tr | -20,77% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 3.189,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,60 | 3.987,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,00 N | -39,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -60,37% |
Tổng tài sản | 66,99 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 37,12 Tr | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 3.189,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 Tr | -226,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,00 N | 25,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | 384,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 N | 1.118,18% |
Dòng tiền tự do | -15,02 Tr | -227,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146