Trang chủCREX • NASDAQ
add
Creative Realities Inc
1,91 $
Sau giờ giao dịch:(4,71%)+0,090
2,00 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:36:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,95 Tr USD
Số lượng trung bình
46,52 N
Tỷ số P/E
27,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,44 Tr | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | 54,00 N | 102,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 102,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 132,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,00 N | -89,64% |
Tổng tài sản | 67,56 Tr | -3,05% |
Tổng nợ | 39,27 Tr | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 N | 102,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,00 N | -72,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -807,00 N | 13,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -172,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 Tr | -162,95% |
Dòng tiền tự do | 5,62 N | -99,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152