Trang chủCRFSA • IST
add
CarrefourSA Carrefour Sabnc Tic Mei AS
Giá đóng cửa hôm trước
79,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
79,05 ₺ - 81,85 ₺
Phạm vi một năm
76,90 ₺ - 152,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T TRY
Số lượng trung bình
233,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,74 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | 3,19% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -319,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -312,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,42 Tr | 249,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -17,00% |
Tổng tài sản | 27,35 T | -2,06% |
Tổng nợ | 22,96 T | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -319,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 933,63 Tr | -20,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,82 Tr | 29,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -415,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -1.370,74% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -621,65% |
Giới thiệu
CarrefourSA is a supermarket chain based in Turkey, founded in 1991 as a partnership between Sabancı Holding and Carrefour. Wikipedia
Ngày thành lập
12 thg 9, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.672