Trang chủCRGX • NASDAQ
add
CARGO Therapeutics Inc
4,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,12 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 25,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,99 Tr USD
Số lượng trung bình
769,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,14 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | -84,50 Tr | -135,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 8,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,47 Tr | -3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,84 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 361,96 Tr | -14,32% |
Tổng nợ | 79,50 Tr | 61,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,50 Tr | -135,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,69 Tr | -25,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,04 Tr | 111,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | 136,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 99,19% |
Dòng tiền tự do | 5,18 Tr | 126,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
167