Trang chủCRGY • NYSE
add
Crescent Energy Co
8,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)+0,03
8,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:00:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 $
Mức chênh lệch một ngày
8,34 $ - 8,75 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T USD
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,29 Tr | 33,08% |
Chi phí hoạt động | 662,19 Tr | 377,07% |
Thu nhập ròng | -118,04 Tr | -312,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,49 | -259,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 35,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,97 Tr | -39,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,82 Tr | 4.365,97% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 34,65% |
Tổng nợ | 4,79 T | 51,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,04 Tr | -312,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,43 Tr | 19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,92 Tr | -9,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,33 Tr | 117,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,84 Tr | 124,30% |
Dòng tiền tự do | -20,61 Tr | -139,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
987