Trang chủCRGY • NYSE
add
Crescent Energy Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 $
Mức chênh lệch một ngày
9,01 $ - 9,29 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,17 Tr | 44,52% |
Chi phí hoạt động | 474,00 Tr | 46,63% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | 93,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -36,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,88 Tr | 94,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | 17,55% |
Tổng tài sản | 9,87 T | 45,23% |
Tổng nợ | 5,44 T | 67,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,11 Tr | 83,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -571,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,65 Tr | 2.206,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,16 Tr | -8.992,55% |
Dòng tiền tự do | -681,52 Tr | -799,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
987