Trang chủCRI • CVE
add
Churchill Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
697,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 333,12 N | -63,90% |
Thu nhập ròng | -217,28 N | 77,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,62 N | 64,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,32 N | 1.019,25% |
Tổng tài sản | 3,10 Tr | 9,44% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,28 N | 77,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,04 N | 83,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,04 N | 33,35% |
Dòng tiền tự do | -177,96 N | 72,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web