Trang chủCRI • NYSE
add
Carter's
54,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
54,57 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,01 $
Mức chênh lệch một ngày
54,33 $ - 55,10 $
Phạm vi một năm
50,27 $ - 88,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,46 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 278,97 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | 58,32 Tr | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | -10,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,47 Tr | -18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,54 Tr | 3,80% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,55 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,32 Tr | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,37 Tr | -2.228,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,32 Tr | 4,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,72 Tr | -411,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,11 Tr | -2.514,60% |
Dòng tiền tự do | -107,22 Tr | -421,19% |
Giới thiệu
Carter's, Inc. is a major American designer and marketer of children's apparel. It was founded in 1865 by William Carter.
Carter's sells its products through its own Carter's and OshKosh B'gosh retail stores, its website, and in other retail outlets such as department stores. As of 2019, it was reported that Carter's accounted for around one-quarter of all sales both for the children's sleepwear market, and for clothes for the newborn to two-year-old age group. Carter's ranks 754th on the Fortune 1000 list of the largest companies in the United States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1865
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.230