Trang chủCRI • WSE
add
Creotech Instruments SA
Giá đóng cửa hôm trước
150,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
148,00 zł - 151,00 zł
Phạm vi một năm
115,50 zł - 248,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
298,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 Tr | -10,77% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,60 | -31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -43,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,77 Tr | 124,77% |
Tổng tài sản | 165,34 Tr | 47,08% |
Tổng nợ | 81,52 Tr | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 503,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | 9,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -775,00 N | -63,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | 51,43% |
Dòng tiền tự do | -6,58 Tr | -17,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
229