Trang chủCRIS • NASDAQ
add
Curis Inc
2,17 $
Sau giờ giao dịch:(3,23%)-0,070
2,10 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:57:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,70 Tr USD
Số lượng trung bình
72,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -18,40% |
Thu nhập ròng | -10,62 Tr | 10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -446,05 | 21,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,25 | 39,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,10 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 Tr | -50,19% |
Tổng tài sản | 39,33 Tr | -36,60% |
Tổng nợ | 45,93 Tr | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,62 Tr | 10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,25 Tr | 45,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 Tr | 413,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,00 N | -91,30% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | 76,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34