Trang chủCRIS • NASDAQ
add
Curis Inc
1,63 $
Sau giờ giao dịch:(4,91%)+0,080
1,71 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 Tr USD
Số lượng trung bình
81,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | 24,07% |
Chi phí hoạt động | -24,07 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -287,53 | 33,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,11 | 45,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,98 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -64,50% |
Tổng tài sản | 41,26 Tr | -46,60% |
Tổng nợ | 47,26 Tr | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,62 Tr | 17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,26 Tr | 9,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,00 N | -102,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 Tr | 516,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,00 N | -138,73% |
Dòng tiền tự do | -6,84 Tr | -13,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34