Trang chủCRIZAC • NSE
add
Crizac Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
338,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
343,02 ₹ - 343,02 ₹
Phạm vi một năm
275,00 ₹ - 343,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,21 T INR
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
39,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 78,02% |
Chi phí hoạt động | 213,77 Tr | 75,31% |
Thu nhập ròng | 308,78 Tr | -30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | -60,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,80 Tr | 6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 24,81% |
Tổng tài sản | 6,06 T | 67,93% |
Tổng nợ | 2,06 T | 310,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,78 Tr | -30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,06 Tr | 53,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,17 Tr | -380,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,16 Tr | -167,97% |
Dòng tiền tự do | 301,48 Tr | 157,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
368