Trang chủCRK • NYSE
add
Comstock Resources Inc
28,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,40 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:32:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,33 $
Mức chênh lệch một ngày
28,11 $ - 28,84 $
Phạm vi một năm
7,74 $ - 31,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T USD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,85 Tr | 52,74% |
Chi phí hoạt động | 181,64 Tr | -9,35% |
Thu nhập ròng | -121,28 Tr | -643,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,65 | -386,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,06 Tr | 65,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,88 Tr | 412,07% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 4,50% |
Tổng nợ | 4,32 T | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,28 Tr | -643,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,75 Tr | 1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,26 Tr | 14,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,59 Tr | -10,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,08 Tr | 354,42% |
Dòng tiền tự do | 126,63 Tr | 153,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256