Trang chủCRK • NYSE
add
Comstock Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,13 $
Mức chênh lệch một ngày
19,13 $ - 19,85 $
Phạm vi một năm
7,07 $ - 22,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T USD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,47 Tr | -19,18% |
Chi phí hoạt động | 218,84 Tr | 38,24% |
Thu nhập ròng | -28,89 Tr | -296,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,49 | -342,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -525,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,10 Tr | -25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,77 Tr | -30,57% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 4,67% |
Tổng nợ | 3,95 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,89 Tr | -296,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,17 Tr | 38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,60 Tr | 39,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,93 Tr | -62,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -155,45% |
Dòng tiền tự do | -121,64 Tr | 60,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
251