Trang chủCRK • NYSE
add
Comstock Resources Inc
18,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,39 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,36 $
Mức chênh lệch một ngày
17,80 $ - 18,39 $
Phạm vi một năm
7,74 $ - 22,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T USD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,38 Tr | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 212,84 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | -47,23 Tr | -143,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,86 | -148,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,09 Tr | -14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | -59,21% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 2,05% |
Tổng nợ | 4,05 T | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,23 Tr | -143,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,05 Tr | 17,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,95 Tr | 16,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,93 Tr | -81,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 Tr | -120,25% |
Dòng tiền tự do | 15,46 Tr | 106,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256