Trang chủCRL • BIT
add
Carel Industries SpA
Giá đóng cửa hôm trước
19,22 €
Mức chênh lệch một ngày
19,22 € - 19,50 €
Phạm vi một năm
14,72 € - 25,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T EUR
Số lượng trung bình
46,63 N
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,11 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 53,25 Tr | 13,08% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -48,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -39,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -52,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,58 Tr | -44,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,91 Tr | -11,47% |
Tổng tài sản | 854,86 Tr | 26,65% |
Tổng nợ | 450,39 Tr | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | -48,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 Tr | -57,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,44 Tr | 931,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,90 Tr | -85,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,38 Tr | 7,46% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -123,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.599