Trang chủCRL • LON
add
Creightons plc
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
33,20 GBX - 35,00 GBX
Phạm vi một năm
14,50 GBX - 37,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
119,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,82 Tr | -11,26% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -8,04% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -524,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,87 | -578,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 677,50 N | -17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 89,84% |
Tổng tài sản | 36,14 Tr | -20,64% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | -29,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -524,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | 9,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 N | 41,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 2,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,50 N | 64,08% |
Dòng tiền tự do | 612,94 N | 23,39% |
Giới thiệu
Creightons Plc is a manufacturer of consumer goods headquartered in Peterborough, United Kingdom, whose shares are listed on the FTSE Fledgling Index. It was first listed on the London Stock Exchange in 1987. It manufactures and markets personal care and beauty products for the consumer and trade market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
390