Trang chủCRLO • EPA
add
Cr Credit Agricole Mutuel Loire Hte Loir
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 €
Mức chênh lệch một ngày
64,60 € - 64,80 €
Phạm vi một năm
52,02 € - 72,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
237,00
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,06 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 297,48 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 77,77 Tr | 14,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,09 | 8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,34 Tr | -10,82% |
Tổng tài sản | 15,24 T | 1,56% |
Tổng nợ | 12,42 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,77 Tr | 14,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,64 Tr | 56,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,64 Tr | -180,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 104,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,28 Tr | 52,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1990
Trang web
Nhân viên
1.323