Trang chủCRM • WSE
add
PZ Cormay SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,49 zł - 0,49 zł
Phạm vi một năm
0,47 zł - 0,71 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
41,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
41,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,92 Tr | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -112,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,94 | -129,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -700,00 N | -184,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -53,10% |
Tổng tài sản | 89,34 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 37,48 Tr | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -112,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 49,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 Tr | 725,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 868,00 N | 273,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 N | 99,08% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -195,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
225