Trang chủCRML • NASDAQ
add
Critical Metals Corp
1,56 $
Sau giờ giao dịch:(1,28%)-0,020
1,54 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 12,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,93 N | 66.540,74% |
Chi phí hoạt động | 10,84 Tr | 11.033,23% |
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -681,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 N | 98,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,66 Tr | -11.076,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,48 N | -25,90% |
Tổng tài sản | 146,33 Tr | 304,52% |
Tổng nợ | 72,72 Tr | 1.644,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -681,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -222,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,62 N | -132,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 69,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,88 N | -1.826,45% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | 806,88% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4