Trang chủCRML • TLV
add
Carmel Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.253,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.253,00 ILA - 2.328,00 ILA
Phạm vi một năm
1.535,00 ILA - 2.487,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
451,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,17 Tr | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 31,02 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,99 Tr | -28,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,62 Tr | -43,49% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 1,96% |
Tổng nợ | 451,16 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,01 Tr | -117,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 Tr | 73,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,76 Tr | -122,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,66 Tr | -339,88% |
Dòng tiền tự do | -41,46 Tr | 6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
293