Trang chủCRML • TLV
add
Carmel Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.912,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.912,00 ILA - 1.950,00 ILA
Phạm vi một năm
1.535,00 ILA - 2.319,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
382,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,18 Tr | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 22,21 Tr | 33,82% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -372,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -330,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | -760,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,27 Tr | 135,22% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 10,73% |
Tổng nợ | 463,98 Tr | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -372,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,21 Tr | 2.255,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 96,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 Tr | -107,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,58 Tr | 31,12% |
Dòng tiền tự do | 17,65 Tr | 137,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
293