Trang chủCRMLW • NASDAQ
add
Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
773,52 N GBP
Số lượng trung bình
2,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | -676,20 N | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 2,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,12 N | -85,16% |
Tổng tài sản | 4,57 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 4,59 Tr | 96,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,20 N | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -874,49 N | -3.391,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,06 N | 81,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 88,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 N | 99,17% |
Dòng tiền tự do | -893,50 N | 5,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4