Trang chủCRMLW • NASDAQ
add
Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
606,51 N GBP
Số lượng trung bình
100,41 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 N | — |
Chi phí hoạt động | 58,62 N | -32,89% |
Thu nhập ròng | -573,34 N | -12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,07 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,95 N | 60,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,01 N | -29,05% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | 6,34% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | 97,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,34 N | -12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,25 N | -26,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,65 N | 53,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,85 N | 86,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,05 N | 95,92% |
Dòng tiền tự do | -99,81 N | 46,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4