Trang chủCRNG • OTCMKTS
add
Corenergy Infrastructure Tr Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
9,00 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,66 N USD
Số lượng trung bình
677,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 13,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | -262,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -784,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,10 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 229,10 Tr | — |
Tổng nợ | 262,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 598,57 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151