Trang chủCRNLF • OTCMKTS
add
Capricorn Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 6,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T AUD
Số lượng trung bình
154,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,66 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 12,94% |
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | -20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,00 | -28,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,54 Tr | -4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,66 Tr | 125,43% |
Tổng tài sản | 903,26 Tr | 45,99% |
Tổng nợ | 368,50 Tr | 18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | -20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,38 Tr | 5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,11 Tr | -52,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,51 Tr | 4.113,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,78 Tr | 366,18% |
Dòng tiền tự do | 13,42 Tr | -36,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
142