Trang chủCRNO-B • STO
add
Cereno Scientific AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,30 kr - 5,60 kr
Phạm vi một năm
2,50 kr - 9,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T SEK
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,89 Tr | 124,75% |
Chi phí hoạt động | 43,51 Tr | 104,22% |
Thu nhập ròng | -21,23 Tr | -98,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,88 | 11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,60 Tr | -83,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,60 Tr | 0,36% |
Tổng tài sản | 332,78 Tr | 28,14% |
Tổng nợ | 79,29 Tr | 557,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,23 Tr | -98,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,38 Tr | -23,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,81 Tr | -133,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,61 Tr | 20,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,42 Tr | -10,45% |
Dòng tiền tự do | -29,35 Tr | -76,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5