Trang chủCRNO-B • STO
add
Cereno Scientific AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,82 kr - 5,15 kr
Phạm vi một năm
3,41 kr - 9,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T SEK
Số lượng trung bình
766,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,82 Tr | 310,80% |
Chi phí hoạt động | 39,08 Tr | 131,55% |
Thu nhập ròng | -22,72 Tr | -105,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,37 | 50,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,19 Tr | -37,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,84 Tr | 7,87% |
Tổng tài sản | 345,28 Tr | 38,94% |
Tổng nợ | 114,55 Tr | 850,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,72 Tr | -105,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,58 Tr | -197,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,18 Tr | -316,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,75 Tr | 29,76% |
Dòng tiền tự do | -48,19 Tr | -283,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5