Trang chủCRNO-B • STO
add
Cereno Scientific AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,13 kr - 8,35 kr
Phạm vi một năm
3,49 kr - 9,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T SEK
Số lượng trung bình
725,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 Tr | -33,54% |
Chi phí hoạt động | 38,82 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | -40,26 Tr | -83,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -347,76 | -176,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,05 Tr | -49,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,58 Tr | 46,36% |
Tổng tài sản | 413,77 Tr | 45,19% |
Tổng nợ | 221,85 Tr | 223,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,26 Tr | -83,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,09 Tr | -374,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,18 Tr | 18,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 Tr | 144,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,74 Tr | 187,16% |
Dòng tiền tự do | -34,12 Tr | -63,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5