Trang chủCRO • FRA
add
hVIVO PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,51 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 857,00 N | 24,56% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -55,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,58 | -54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | 12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,18 Tr | 19,49% |
Tổng tài sản | 88,89 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | 44,22 Tr | -9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -55,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | -27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 608,00 N | 125,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -905,00 N | -1.281,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 25,93% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 408,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
301