Trang chủCRON • NASDAQ
add
Cronos Group Inc
1,97 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)+0,029
2,00 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 17:55:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T CAD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 144,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,80 Tr | -0,32% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 2,28% |
Tổng nợ | 55,33 Tr | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 22,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
459