Trang chủCRON • NASDAQ
add
Cronos Group Inc
2,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,77%)-0,020
2,58 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CAD
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,46 Tr | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 19,06 Tr | -10,56% |
Thu nhập ròng | -39,71 Tr | -353,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,70 | -276,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 Tr | 152,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,42 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 7,72% |
Tổng nợ | 45,02 Tr | 27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,71 Tr | -353,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 61,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,00 N | 88,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | -2.856,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | 50,86% |
Dòng tiền tự do | -8,35 Tr | -21,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
459