Trang chủCROWN • NSE
add
Crown Lifters Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
157,00 ₹ - 166,84 ₹
Phạm vi một năm
135,34 ₹ - 303,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T INR
Số lượng trung bình
24,13 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,40 Tr | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 32,46 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | 32,54 Tr | 73,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,21 | 63,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,13 Tr | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,85 Tr | 58,21% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 64,88% |
Tổng nợ | 1,17 T | 61,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,54 Tr | 73,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
23