Trang chủCROWN • NSE
add
Crown Lifters Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,00 ₹ - 157,06 ₹
Phạm vi một năm
135,34 ₹ - 325,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T INR
Số lượng trung bình
18,67 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,04 Tr | 19,99% |
Chi phí hoạt động | 29,35 Tr | -5,79% |
Thu nhập ròng | 26,41 Tr | 88,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,34 | 56,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,87 Tr | 143,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,78 Tr | 181,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,41 Tr | 88,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
23