Trang chủCRP • TSE
add
Ceres Global Ag Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 $
Mức chênh lệch một ngày
3,16 $ - 3,16 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,57 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 41,78% |
Thu nhập ròng | -501,00 N | 79,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | 80,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | -21,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | -32,64% |
Tổng tài sản | 259,38 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 108,42 Tr | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,00 N | 79,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,10 Tr | 154,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | 88,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,23 Tr | -264,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -561,88% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | -4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
169