Trang chủCRPFY • OTCMKTS
add
Corporacion Financiera Colombiana ADR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 NT | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 2,44 NT | 16,82% |
Thu nhập ròng | 69,42 T | -60,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -62,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 NT | -17,84% |
Tổng tài sản | 60,64 NT | 5,85% |
Tổng nợ | 44,31 NT | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,42 T | -60,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,69 T | 99,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,06 T | 40,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,09 T | -121,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,53 T | -72,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |