Trang chủCRPG3 • BVMF
add
Tronox Pigmentos do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 R$
Phạm vi một năm
18,50 R$ - 28,58 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
521,76 Tr BRL
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,80 Tr | 36,73% |
Chi phí hoạt động | 14,60 Tr | 31,10% |
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | -162,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -91,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | -113,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,72 Tr | 15,96% |
Tổng tài sản | 871,38 Tr | -9,43% |
Tổng nợ | 281,66 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | -162,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,75 Tr | 66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,03 Tr | -61,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -3,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 477,54% |
Dòng tiền tự do | -36,21 Tr | 57,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
538