Trang chủCRR • ASX
add
Critical Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 488,78 N | -41,24% |
Thu nhập ròng | -619,50 N | 49,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,84 N | 31,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 601,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | -49,11% |
Tổng tài sản | 37,58 Tr | 8,35% |
Tổng nợ | 9,86 Tr | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -619,50 N | 49,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,05 N | 53,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 48,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | -62,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,23 N | -84,54% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 22,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5