Trang chủCRRDF • OTCMKTS
add
Cheetah Canyon Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 N | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 482,69 N | -86,98% |
Thu nhập ròng | -521,10 N | 86,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 N | 87,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,83 N | 32,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,00 | 229,80% |
Tổng tài sản | 53,89 N | 628,30% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -964,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,10 N | 86,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,56 N | -102,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 92,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 557,76 N | 5,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,00 | 186,10% |
Dòng tiền tự do | -379,34 N | -143,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính