Trang chủCRRTF • OTCMKTS
add
Crescita Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 Tr | -29,20% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -10,60% |
Thu nhập ròng | -932,00 N | -48,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,35 | -110,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -709,00 N | -104,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 21,76 Tr | -9,61% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | 16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,00 N | -48,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,00 N | -235,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,00 N | 32,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,00 N | -603,42% |
Dòng tiền tự do | -280,25 N | -162,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
80