Trang chủCRS • ASX
add
Caprice Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 541,68% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -542,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -571,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 17,17% |
Tổng tài sản | 17,73 Tr | 11,52% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 481,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -542,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,83 N | -15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,00 N | -50,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 22,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,76 N | 6,67% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -150,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web