Trang chủCRS • CNSX
add
Crestview Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
731,25 N CAD
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 812,44 N | 95,37% |
Thu nhập ròng | -811,82 N | -86,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,50 N | -87,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 N | 51,04% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -31,80% |
Tổng nợ | 516,74 N | 58,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -189,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -811,82 N | -86,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,18 N | -16,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,40 N | 31,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,87 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,12 N | 110,16% |
Dòng tiền tự do | 248,17 N | 142,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web