Trang chủCRSN • IDX
add
Carsurin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 147,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
271,76 T IDR
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,92 T | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 43,82 T | 16,19% |
Thu nhập ròng | 12,09 T | 58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 45,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,89 T | 76,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,21 T | -59,51% |
Tổng tài sản | 330,31 T | 30,19% |
Tổng nợ | 110,42 T | 128,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,09 T | 58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 T | -19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,98 T | 72,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,87 T | -117,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 T | -109,51% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | 117,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
965