Trang chủCRSN • IDX
add
Carsurin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
108,00 Rp - 112,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 147,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
321,01 T IDR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,48 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 65,49 T | 18,70% |
Thu nhập ròng | 10,18 T | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,21 T | -26,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,68 T | -21,91% |
Tổng tài sản | 360,04 T | 17,64% |
Tổng nợ | 129,42 T | 39,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,18 T | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 T | 318,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,77 T | 37,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 T | -91,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 122,95% |
Dòng tiền tự do | -28,05 T | 43,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.001