Trang chủCRSN • IDX
add
Carsurin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 147,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
297,88 T IDR
Số lượng trung bình
687,41 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,00 T | 26,62% |
Chi phí hoạt động | 58,86 T | 44,57% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 18,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,68 T | 19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,39 T | -19,34% |
Tổng tài sản | 365,77 T | 13,76% |
Tổng nợ | 132,57 T | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 18,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,58 T | 2.018,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,41 T | 21,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 T | -124,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | 41,06% |
Dòng tiền tự do | 4,31 T | 124,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.010