Trang chủCRSTF • OTCMKTS
add
Mineral Road Discovery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 288,69 N | -62,41% |
Thu nhập ròng | -602,72 N | -1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,30 N | 63,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -36,94% |
Tổng tài sản | 5,04 Tr | -26,16% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -602,72 N | -1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,96 N | -41,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 309,52 N | 33,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,50 N | 152,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,06 N | 600,31% |
Dòng tiền tự do | 672,84 N | -76,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web