Trang chủCRT • LON
add
Care REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
107,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
107,20 GBX - 107,53 GBX
Phạm vi một năm
77,60 GBX - 110,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
444,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,58 Tr
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,67 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 17,68% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,13 | -14,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | 16,90% |
Tổng tài sản | 698,02 Tr | 4,60% |
Tổng nợ | 203,56 Tr | 7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,23 Tr | 24,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | -436,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | 58,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,50 N | 107,18% |
Dòng tiền tự do | 6,10 Tr | 5,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web