Trang chủCRTL • CNSX
add
Critical One Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 178,22 N | -15,28% |
Thu nhập ròng | -279,83 N | 20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,94 N | 15,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,59 N | 138,65% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | 30,87% |
Tổng nợ | 717,18 N | 22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,83 N | 20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,15 N | 36,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,92 N | 111,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,23 N | -137,57% |
Dòng tiền tự do | -216,45 N | 17,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web