Trang chủCRTM • LON
add
Critical Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,20 GBX - 2,50 GBX
Phạm vi một năm
2,11 GBX - 18,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr GBP
Số lượng trung bình
106,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,34 N | 2.336,32% |
Thu nhập ròng | -568,61 N | -8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,12 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,26 N | -93,57% |
Tổng tài sản | 4,42 Tr | 16,80% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | 69,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,61 N | -8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,13 N | 72,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,25 N | 60,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,68 N | -85,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,72 N | -267,94% |
Dòng tiền tự do | -186,17 N | -88,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3