Trang chủCRTX • LON
add
CRISM' Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 30,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,00 N | -84,76% |
Thu nhập ròng | -6,50 N | 99,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -74,54% |
Tổng tài sản | 2,42 Tr | -68,89% |
Tổng nợ | 351,00 N | -89,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,50 N | 99,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,00 N | 78,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | -93,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 N | 100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,50 N | -29,69% |
Dòng tiền tự do | -96,69 N | 84,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4