Trang chủCRU • LON
add
Coral Products PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,10 GBX - 6,80 GBX
Phạm vi một năm
4,77 GBX - 15,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
105,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,20%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 4,14% |
Thu nhập ròng | -542,50 N | -244,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,86 | -256,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,00 N | -73,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 N | -70,69% |
Tổng tài sản | 28,05 Tr | -13,20% |
Tổng nợ | 17,13 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -542,50 N | -244,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,00 N | -149,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 883,00 N | 209,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -472,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -578,00 N | 53,33% |
Dòng tiền tự do | 238,06 N | -50,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
179