Trang chủCRUZ • CNSX
add
Cruz Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 547,24 N | 105,32% |
Thu nhập ròng | -539,13 N | -115,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,16 N | 26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -26,84% |
Tổng tài sản | 5,09 Tr | -13,44% |
Tổng nợ | 478,97 N | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,13 N | -115,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,03 N | -44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,99 N | 96,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,62 N | 1.077,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,60 N | 106,22% |
Dòng tiền tự do | 52,62 N | 119,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web