Trang chủCRVC • CNSX
add
Cross River Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,85 N | 45,55% |
Thu nhập ròng | 337,09 N | 304,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,09 N | 602,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 N | -90,43% |
Tổng tài sản | 105,68 N | -95,88% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -306,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,09 N | 304,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,63 N | -170,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,38 N | 144,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,75 N | 116,64% |
Dòng tiền tự do | -520,74 N | -2.255,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web