Trang chủCRVL • NASDAQ
add
CorVel Corp
110,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
110,31 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
111,17 $
Mức chênh lệch một ngày
108,68 $ - 111,00 $
Phạm vi một năm
76,67 $ - 128,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T USD
Số lượng trung bình
141,61 N
Tỷ số P/E
65,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,97 Tr | 12,69% |
Chi phí hoạt động | 22,06 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | 39,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | 23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,30 Tr | 31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,94 Tr | 52,29% |
Tổng tài sản | 538,78 Tr | 21,07% |
Tổng nợ | 237,93 Tr | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | 39,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,65 Tr | 41,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,54 Tr | -37,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 Tr | -4,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,60 Tr | 61,33% |
Dòng tiền tự do | 28,11 Tr | 42,49% |
Giới thiệu
CorVel Corporation is an American technology company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.870