Trang chủCRVO • NASDAQ
add
CervoMed Inc
6,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,85%)+0,051
6,10 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:25:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 $
Mức chênh lệch một ngày
6,05 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 20,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,61 Tr USD
Số lượng trung bình
132,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | -18,31% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -94,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,23 | -138,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | -36,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,24 Tr | 453,36% |
Tổng tài sản | 38,58 Tr | 382,37% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 48,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -94,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | -173,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 205,52% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -170,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15