Trang chủCRVS • NASDAQ
add
Corvus Pharmaceuticals Inc
8,73 $
Trước giờ mở cửa:(1,15%)-0,10
8,63 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:00:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 $
Mức chênh lệch một ngày
8,60 $ - 9,25 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
562,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | 30,49% |
Thu nhập ròng | -40,22 Tr | -570,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | -400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,23 Tr | -30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,65 Tr | 29,48% |
Tổng tài sản | 58,82 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 46,41 Tr | 506,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,22 Tr | -570,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,32 Tr | -16,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 Tr | -122,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -85,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,16 Tr | -181,63% |
Dòng tiền tự do | 29,38 Tr | 932,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28