Trang chủCRWE • OTCMKTS
add
Crown Equity Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 Tr USD
Số lượng trung bình
217,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,00 | 446,43% |
Chi phí hoạt động | 12,52 N | -98,24% |
Thu nhập ròng | -16,55 N | 97,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 N | 99,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,28 N | 98,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 N | -42,75% |
Tổng tài sản | 3,86 N | -42,75% |
Tổng nợ | 325,50 N | -77,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -321,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -804,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,55 N | 97,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,71 N | 73,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,20 N | -76,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 894,00 | -79,81% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | 398,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3