Trang chủCRWE • OTCMKTS
add
Crown Equity Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 3,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,08 Tr USD
Số lượng trung bình
417,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,00 | -55,15% |
Chi phí hoạt động | 17,09 N | -98,67% |
Thu nhập ròng | -3,26 N | 99,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 N | 99,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 N | -80,60% |
Tổng tài sản | 1,53 N | -80,60% |
Tổng nợ | 274,94 N | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -273,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -150,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.572,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 N | 99,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,31 N | 43,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 N | -56,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 N | -299,14% |
Dòng tiền tự do | -70,19 N | 90,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3