Trang chủCRZK • ETR
add
CR Energy AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 €
Mức chênh lệch một ngày
5,26 € - 5,28 €
Phạm vi một năm
4,76 € - 7,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 621,00 N | 68,75% |
Thu nhập ròng | -651,50 N | -102,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -614,00 N | -102,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -71,92% |
Tổng tài sản | 403,88 Tr | 8,19% |
Tổng nợ | 9,82 Tr | 39,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,50 N | -102,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,50 N | -115,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | 25,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 Tr | -490,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5