Trang chủCS4 • FRA
add
China South City Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 €
Mức chênh lệch một ngày
0,021 € - 0,021 €
Phạm vi một năm
0,011 € - 0,042 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 236,26 Tr | -35,41% |
Thu nhập ròng | -2,16 T | -1.778,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -354,75 | -1.336,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,25 Tr | 62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,70 Tr | -99,09% |
Tổng tài sản | 97,10 T | -13,65% |
Tổng nợ | 65,19 T | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 T | -1.778,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 715,94 Tr | -10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,56 Tr | -89,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,82 Tr | -11,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,69 Tr | 82,34% |
Dòng tiền tự do | -182,94 Tr | -974,36% |
Giới thiệu
China South International Industrial Materials City Co., Ltd., Chinese: 华南国际工业原料城(深圳)有限公司, a Hong Kong incorporated holding company, is a Longgang District, Shenzhen-based integrated logistics and trade center operator. It manages logistics operations and a wholesale shopping center in the city. Wikipedia
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.769