Trang chủCS7 • FRA
add
Comsys Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 €
Mức chênh lệch một ngày
20,40 € - 20,40 €
Phạm vi một năm
16,90 € - 22,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
433,16 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,07 T | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 9,03 T | 17,65% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | -0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,29 T | -0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,24 T | 24,05% |
Tổng tài sản | 497,76 T | 5,01% |
Tổng nợ | 129,23 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | -0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Comsys Holdings Corporation is a Japanese construction company, specializing in telecommunication facility construction and engineering. It is a constituent of the Nikkei 225 stock market index. Wikipedia
Ngày thành lập
23 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
17.405