Trang chủCSAI • NASDAQ
add
Cloudastructure Inc
4,81 $
Sau giờ giao dịch:(2,49%)-0,12
4,69 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,69 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 52,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,00 N | 214,29% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -55,52% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 64,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,95 | 88,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 62,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,00 N | -98,71% |
Tổng tài sản | 615,00 N | -87,59% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 311,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -503,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -158,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -365,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11.519,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 64,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 N | 103,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -424,00 N | -319,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,00 N | 67,90% |
Dòng tiền tự do | 498,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17