Trang chủCSAP • IDX
add
Catur Sentosa Adiprana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 468,00 Rp
Phạm vi một năm
430,00 Rp - 630,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 NT IDR
Số lượng trung bình
29,04 N
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 NT | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 556,99 T | 12,33% |
Thu nhập ròng | 50,55 T | -12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,44 T | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,44 T | 3,28% |
Tổng tài sản | 12,47 NT | 16,70% |
Tổng nợ | 8,87 NT | 22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,55 T | -12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,93 T | 6,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,86 T | 78,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 T | -99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,97 T | -860,69% |
Dòng tiền tự do | -2,96 T | 99,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
9.522