Trang chủCSAP • IDX
add
Catur Sentosa Adiprana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 515,00 Rp
Phạm vi một năm
452,00 Rp - 695,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 NT IDR
Số lượng trung bình
83,10 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 NT | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 504,16 T | 9,11% |
Thu nhập ròng | 26,58 T | -1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,37 T | -3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,41 T | 52,24% |
Tổng tài sản | 11,67 NT | 20,03% |
Tổng nợ | 8,08 NT | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,58 T | -1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,93 T | -355,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,85 T | -246,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,23 T | 291,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 T | -131,46% |
Dòng tiền tự do | -321,97 T | -2.182,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
9.286