Trang chủCSBB • OTCMKTS
add
CSB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,89 $
Mức chênh lệch một ngày
41,00 $ - 41,00 $
Phạm vi một năm
35,10 $ - 44,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,30 Tr USD
Số lượng trung bình
614,00
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,95 | 9,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,49 Tr | 124,48% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 5,40% |
Tổng nợ | 1,10 T | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1879
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173