Trang chủCSBB • OTCMKTS
add
CSB Bancorp Inc (Ohio)
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 $
Mức chênh lệch một ngày
36,53 $ - 37,84 $
Phạm vi một năm
35,10 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,84 Tr USD
Số lượng trung bình
672,00
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 Tr | -26,54% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -55,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,77 | -39,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,20 Tr | -6,68% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 0,97% |
Tổng nợ | 1,06 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -55,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,39 Tr | 58,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 761,00 N | 107,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,64 Tr | -5,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | 256,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1879
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173